| THỐNG KÊ | ||||||||||||||
| Số lượng kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh ngày 20/6/2025 | ||||||||||||||
| STT | Số giấy CNKD | Ngày cấp | Nơi đi | Nơi đi tỉnh | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng | Loại Vacine / Ngày tiêm | KDV cấp giấy | |||||
| 1 | 818 | 20/06/2025 | Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Nguyễn Phúc Anh, Xã Long Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | Bò | 35 | 35 | Giết mổ | LMLM, số lô 01, HSD; 02/2026 | 15/03/2025 | 86C-16481 | |
| 2 | 819 | 20/06/2025 | Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Trại Lê Thế Ngọc, Cam Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa | Khánh Hòa | Heo | 230 | 220 | 450 | Chăn nuôi thương phẩm | Myco -Circo | 12/06/2025 | 79C-02889 |
| 3 | 820 | 20/06/2025 | Phước An 1, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | KP. Ngọc Liên, P. Điện An, Điện Bàn, Quãng Nam | Quảng Nam | Dê | 15 | 15 | Giết mổ | FMD số lô 09 HSD 12/2025 | 26/03/2025 | 43H 07199 | |
| 4 | 821 | 20/06/2025 | Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Bãi Trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai | Đồng Nai | Heo | 50 | 50 | Giết mổ | Dịch tả cổ điển | 17/01/2025 | 38E-00583 | |
| LMLM | 03/01/2025 | |||||||||||||